Ho thường xuyên, khó thở, tức ngực,… là những dấu hiệu cảnh báo sức khỏe hô hấp đang gặp vấn đề. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý về hô hấp là vô cùng cần thiết. Máy đo chức năng hô hấp của chúng tôi là công cụ hỗ trợ đắc lực dành cho bạn.
Thiết bị sử dụng công nghệ tiên tiến, đảm bảo kết quả đo chính xác, tin cậy. Máy có thể đo lường chính xác các thông số hô hấp quan trọng như dung tích phổi, lưu lượng khí thở ra tối đa (PEF), thể tích khí thở ra trong giây đầu tiên (FEV1), sức cản đường thở,… giúp đánh giá toàn diện sức khỏe hô hấp của bạn. Sản phẩm của chúng tôi được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất chính hãng, đảm bảo chất lượng và công nghệ tiên tiến nhất với giá cả cạnh tranh, cam kết mang tới giải pháp tối ưu hỗ trợ bạn bảo vệ sức khỏe hệ hô hấp một cách hiệu quả nhất!
Giới thiệu chung về máy đo chức năng hô hấp
Máy đo chức năng hô hấp hiện nay được sử dụng phổ biến tại nhà hay các cơ sở y tế lớn nhỏ. Có thể nói, đầu tư vào máy đo chức năng hô hấp không chỉ là sự lựa chọn thông minh mà còn là bước tiến vượt bậc trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe hô hấp.
Máy đo chức năng hô hấp là gì?
Máy đo chức năng hô hấp hay còn gọi là máy đo phế dung kế, là một thiết bị y tế được sử dụng để đo các chức năng của phổi. Máy đo chức năng hô hấp sử dụng các cảm biến để đo lưu lượng khí đi vào và ra khỏi phổi. Từ đó, các bác sĩ có thể sử dụng kết quả đo để chẩn đoán, theo dõi và điều trị các bệnh lý hô hấp.
Máy đo chức năng hô hấp có thể được sử dụng để đo các chỉ số chức năng phổi sau:
- Thể tích phổi tối đa (FVC): là lượng khí tối đa mà một người có thể hít vào và thở ra trong một lần.
- Thể tích khí thở ra gắng sức trong một giây (FEV1): là lượng khí tối đa mà một người có thể thở ra trong một giây, bắt đầu từ khi hít vào sâu nhất.
- Tỷ lệ FEV1/FVC: là tỷ lệ giữa FEV1 và FVC.
- Thể tích cặn (FRC): là lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra hết sức.
- Thể tích khí thở ra gắng sức trong 3 giây (FEV3): là lượng khí tối đa mà một người có thể thở ra trong 3 giây, bắt đầu từ khi hít vào sâu nhất.
Lịch sử phát triển máy đo chức năng hô hấp
Vào thế kỉ 18, máy đo khí đầu tiên được phát minh bởi John Floyer, một bác sĩ người Anh. Máy này sử dụng một quả bóng cao su để đo thể tích khí mà bệnh nhân có thể hít vào, đánh dấu bước khởi đầu cho việc đo lường chức năng hô hấp. Qua thời gian, thiết bị được phát triển và cải tiến đáng kể. Vào thế kỷ 20, các máy đo chức năng hô hấp bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế để chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý hô hấp như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Ngày nay, các thiết bị ngày càng nhỏ gọn, chính xác và dễ sử dụng, tích hợp công nghệ phân tích lưu lượng kỹ thuật số và khả năng kết nối mạng để thu thập và phân tích dữ liệu một cách chính xác hơn.
Đặc điểm của máy đo chức năng hô hấp
- Màn hình hiển thị:
-
- Màn hình màu cảm ứng, hiển thị trực quan các thông số đo.
- Kích thước màn hình lớn, dễ đọc.
- Có thể điều chỉnh độ sáng màn hình.
- Khả năng kết nối:
-
- Kết nối với máy tính để lưu trữ và phân tích dữ liệu.
- Kết nối với máy in để in kết quả đo.
- Kết nối với các thiết bị khác như máy thở.
- Phần mềm đi kèm:
-
- Phần mềm hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi bệnh lý hô hấp.
- Phần mềm có giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
- Phần mềm cung cấp nhiều chức năng như:
- Lưu trữ dữ liệu đo
-
- Phân tích dữ liệu đo.
- Xuất báo cáo.
- So sánh kết quả đo với các giá trị bình thường.
- Các thông số đo: Máy đo chức năng hô hấp có thể đo nhiều thông số khác nhau, bao gồm: Thể tích phổi, lưu lượng khí, điện trở đường thở, độ đàn hồi phổi, SpO2, nồng độ khí CO2
- Tính năng: Máy đo chức năng hô hấp có thể có nhiều tính năng khác nhau, bao gồm:
-
- Chức năng tự động hiệu chỉnh.
- Chức năng cảnh báo khi có kết quả bất thường.
- Chức năng theo dõi xu hướng kết quả đo.
- Chức năng so sánh kết quả đo với các giá trị bình thường.
Ứng dụng của máy đo chức năng hô hấp trong y khoa
Máy đo chức năng hô hấp có lịch sử phát triển khá lâu đời, trải qua nhiều giai đoạn cải tiến và giờ đây trở thành công cụ hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi sức khỏe hô hấp quan trọng trong y học hiện đại.
- Hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý hô hấp: Thông qua việc đo dung tích phổi và lưu lượng khí, bác sĩ có thể xác định mức độ suy giảm chức năng hô hấp và có thể chẩn đoán chính xác các bệnh lý về hô hấp như: hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ nang, và các bệnh khác,…
- Hỗ trợ theo dõi tiến trình điều trị: Thiết bị này cũng giúp theo dõi hiệu quả của các phương pháp điều trị, cho phép điều chỉnh liệu pháp theo thời gian thực dựa trên phản ứng của bệnh nhân.
- Góp phần đánh giá rủi ro trước phẫu thuật: Trước khi tiến hành các cuộc phẫu thuật lớn, đặc biệt là các cuộc phẫu thuật liên quan đến tim mạch và phổi, máy đo chức năng hô hấp thường được sử dụng để đánh giá chức năng hô hấp của bệnh nhân.
- Hỗ trợ nghiên cứu lâm sàng: Trong môi trường nghiên cứu, máy đo chức năng hô hấp cung cấp dữ liệu quan trọng để nghiên cứu về các bệnh lý hô hấp và hiệu quả của các phương pháp điều trị mới. Máy cũng hỗ trợ trong việc phát triển thuốc mới và các phương pháp can thiệp lâm sàng khác.
- Giáo dục và đào tạo: Trong lĩnh vực giáo dục y khoa, máy đo chức năng hô hấp được sử dụng để đào tạo sinh viên và chuyên gia y tế về các nguyên tắc cơ bản và nâng cao của sinh lý học hô hấp.
Hướng dẫn sử dụng máy đo chức năng hô hấp chính xác
Việc sử dụng máy đo chức năng hô hấp đòi hỏi sự chính xác để đảm bảo kết quả đo được tin cậy. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng máy đo chức năng hô hấp một cách chính xác:
- Chuẩn bị trước khi đo:
- Kiểm tra máy đo: Đảm bảo rằng máy đo chức năng hô hấp đang hoạt động tốt, đã được hiệu chuẩn và sạch sẽ.
- Để bệnh nhân ngồi nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trước khi bắt đầu đo. Lưu ý, bệnh nhân nên mặc quần áo rộng rãi, tránh ăn uống nặng, hút thuốc hoặc tập thể dục nặng trong 2-3 giờ trước khi thử nghiệm. Nếu bệnh nhân đang sử dụng các loại thuốc hô hấp, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xem có nên ngừng sử dụng trước khi đo không.
- Thiết lập thiết bị:
- Kiểm tra và lắp đặt các phụ kiện cần thiết như miệng giữ, màng lọc và ống dẫn khí.
- Nhập thông tin về bệnh nhân như tuổi, giới tính, chiều cao, cân nặng,… theo hướng dẫn trên màn hình để máy có thể tính toán chính xác các chỉ số so sánh chuẩn.
- Thực hiện đo
- Hướng dẫn bệnh nhân cách thở: Yêu cầu bệnh nhân ngồi thoải mái, thư giãn và hít thở bình thường. Hướng dẫn bệnh nhân cách ngậm ống ngậm và kẹp mũi (nếu cần thiết).
- Thực hiện các bài test: Bệnh nhân ngậm chặt ống ngậm vào miệng và hít thở theo hướng dẫn trên màn hình để thực hiện bài kiểm tra. Máy sẽ hướng dẫn khi nào cần hít vào, hít ra và thổi mạnh.
- Lặp lại bài kiểm tra 2-3 lần để có kết quả chính xác nhất.
- Sau khi đo
- Sau khi hoàn tất việc đo, máy sẽ tự động tính toán và in kết quả.
- So sánh kết quả với các giá trị chuẩn dựa trên tuổi, giới tính, chiều cao và cân nặng của bệnh nhân để tư vấn và chẩn đoán cho bệnh nhân về tình trạng sức khỏe.
- Làm sạch hoặc thay thế các phụ kiện đã sử dụng như miếng giữ và màng lọc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Phân loại máy đo chức năng hô hấp
Máy đo chức năng hô hấp có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là các phân loại phổ biến:
Phân loại theo đặc điểm kĩ thuật
Máy đo chức năng hô hấp cầm tay
Đây là loại thiết bị nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng và mang theo, thích hợp cho việc theo dõi chức năng phổi tại nhà hoặc trong các điều kiện lâm sàng ngoại trú. Chúng thường được sử dụng bởi bệnh nhân bị hen suyễn hoặc COPD để theo dõi các thay đổi trong lưu lượng khí và dung tích phổi.
Máy đo chức năng hô hấp để bàn
Loại máy này có kích thước lớn hơn, thường được sử dụng trong các bệnh viện và phòng khám. Thiết bị này có khả năng thực hiện các bài kiểm tra phức tạp và cung cấp dữ liệu chi tiết hơn về chức năng phổi, do đó tạo ra độ chính xác cao, cung cấp kết quả đáng tin cậy.
Phân loại máy đo chức năng hô hấp theo chức năng
Máy đo dung tích phổi
Loại máy này đo các thông số về dung tích phổi, như dung tích sống (VC), dung tích cặn khí (RV), dung tích phổi toàn phần (TLC). Đây là thông tin quan trọng để đánh giá tình trạng sức khỏe của phổi, đặc biệt là trong các bệnh lý như xơ phổi hoặc các rối loạn hô hấp khác.
Máy đo lưu lượng khí
Loại máy này đo các thông số về lưu lượng khí, như lưu lượng đỉnh (PEF), lưu lượng trung bình (FEF25-75). Nó rất hữu ích trong việc phát hiện và theo dõi tiến trình của các bệnh như hen suyễn, nơi lưu lượng khí có thể bị hạn chế do co thắt đường thở.
Máy đo điện trở đường thở
Loại máy này đo điện trở đường thở (Rrs) và độ đàn hồi phổi (Crs). Nó cung cấp thông tin giá trị cho việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn hô hấp, giúp xác định mức độ nghiêm trọng của các bệnh như tắc nghẽn phổi mạn tính.
Máy đo đa chức năng
Loại máy này có thể đo nhiều thông số khác nhau, bao gồm dung tích phổi, lưu lượng khí, điện trở đường thở, độ đàn hồi phổi, SpO2, nồng độ khí CO2. Thiết bị này cung cấp một giải pháp toàn diện để đánh giá và quản lý sức khỏe phổi, rất phù hợp cho các phòng khám chuyên khoa và bệnh viện.
Một số dòng máy đo chức năng hô hấp nổi bật
Trên thị trường hiện nay có nhiều dòng máy đo chức năng hô hấp với các tính năng, kiểu dáng, mẫu mã khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng. Dưới đây là một số dòng máy tiêu biểu:
Máy đo chức năng hô hấp HI-801
Máy HI-801 là một thiết bị chuyên dụng, được sử dụng rộng rãi trong các phòng khám và bệnh viện để đo dung tích và lưu lượng khí trong phổi. Thiết bị này thường được đánh giá cao về độ chính xác và dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều chức năng đo đạc khác nhau như FEV1, FVC, và PEF. Máy có màn hình màu LCD lớn, tích hợp máy in bên trọng, vận hành đơn giản bằng chuột và bàn phím trên màn hình.
Máy đo chức năng hô hấp KoKo
Máy KoKo là một trong những thiết bị đo chức năng phổi hàng đầu, được biết đến với công nghệ hiện đại và khả năng cung cấp kết quả chính xác. Máy nổi bật với đặc điểm nhỏ gọn, di động, có thể kết nối với điện thoại thông minh qua Bluetooth và tích hợp khả năng lưu trữ dữ liệu tự động. Thiết bị này thường được sử dụng cho các nghiên cứu lâm sàng và có khả năng đo lường nhiều thông số liên quan đến chức năng hô hấp, bao gồm cả các bài test kháng lực đường thở.
Máy đo chức năng hô hấp Spirolab:
Spirolab là một thiết bị đo chức năng hô hấp di động phổ biến, dễ sử dụng, thường được dùng trong các phòng khám ngoại trú. Máy sử dụng công nghệ tiên tiến mang lại độ chính xác cao, được tích hợp với phần mềm để phân tích dữ liệu, giúp bác sĩ có thể dễ dàng quản lý và đánh giá tình trạng bệnh nhân. Spirolab hỗ trợ các bài test như FEV1, FVC, và có tính năng hiển thị đồ thị trong thời gian thực.
Máy đo chức năng hô hấp giá bao nhiêu?
Giá máy đo chức năng hô hấp dao động từ vài triệu đến vài trăm triệu đồng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: loại máy, thương hiệu, tính năng, phụ kiện đi kèm. Trong đó:
- Máy đo dung tích phổi: Giá rẻ nhất, thường từ vài triệu đến vài chục triệu đồng.
- Máy đo lưu lượng khí: Giá cao hơn máy đo dung tích phổi, thường từ vài chục triệu đến hơn một trăm triệu đồng.
- Máy đo điện trở đường thở: Giá cao nhất, thường từ hơn một trăm triệu đến vài trăm triệu đồng.
- Máy đo đa chức năng: Giá cao, thường từ vài chục triệu đến vài trăm triệu đồng, tùy vào số lượng chức năng được tích hợp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá máy đo chức năng hô hấp nói trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp.
Địa chỉ mua máy đo chức năng hô hấp uy tín, chính hãng
Nếu bạn đang quan tâm tới các loại máy đo chức năng hô hấp uy tín, chất lượng, đảm bảo giấy tờ đầy đủ và phục vụ tốt nhất trọn đời, hãy liên hệ ngay với Thiết bị y tế An Thịnh Phát.
An Thịnh Phát cung cấp đa dạng các loại máy đo chức năng hô hấp của các thương hiệu nổi tiếng như MIR (Italy), Schiller (Thụy Sĩ), Fukuda (Nhật Bản),… với mức giá cạnh tranh nhất và chế độ bảo hành tốt nhất cho tất cả các sản phẩm của mình.
Chi tiết liên hệ:
- Địa chỉ Văn phòng: Số 77 Ngõ 6 P. Đặng Văn Ngữ, Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội
- Facebook: Thiết bị y tế An Thịnh Phát
- Hotline: 0987 327 043
Với đội ngũ nhân viên kỹ thuật tay nghề cao, trang thiết bị y tế tiên tiến, chúng tôi cam kết sẽ đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của quý khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lắp đặt ngay hôm nay. An Thịnh Phát hân hạnh được đồng hành cùng quý khách.