Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối trước những con số và biểu đồ trên màn hình máy monitor? Hiểu được cách đọc kết quả chạy máy monitor không chỉ giúp bạn nắm bắt tình trạng sức khỏe của bản thân hoặc người thân, mà còn là kiến thức quý giá trong lĩnh vực y tế. Trong bài viết này, Thiết bị y tế An Thịnh Phát sẽ cung cấp hướng dẫn cách đọc kết quả chạy máy monitor theo từng loại một cách chi tiết, giúp bạn tự tin “giải mã” mọi thông số quan trọng.

Tầm quan trọng của chỉ số trên kết quả chạy máy Monitor
Máy monitor, hay còn gọi là máy theo dõi dấu hiệu sinh tồn, là thiết bị y tế không thể thiếu trong các bệnh viện, phòng khám, thậm chí cả ở một số gia đình có nhu cầu chăm sóc đặc biệt. Thiết bị này liên tục đo lường và hiển thị các thông số quan trọng như nhịp tim, huyết áp, nồng độ oxy trong máu, nhịp thở và nhiệt độ cơ thể.
Việc hiểu được các chỉ số máy monitor rất quan trọng, bởi chúng phản ánh trực tiếp tình trạng sức khỏe hiện tại của bệnh nhân và giúp các y bác sĩ đưa ra chẩn đoán, quyết định điều trị kịp thời.
>> Tham khảo: Máy Monitor theo dõi bệnh nhân
Khi nắm bắt cách đọc kết quả chạy máy monitor một cách chính xác, bạn có thể biết được các thông tin quan trọng để hỗ trợ các quyết định y tế chuyên nghiệp sau này.
Hướng dẫn chi tiết cách đọc kết quả chạy máy monitor
Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt các thông tin hiển thị trên máy monitor, chúng ta sẽ đi sâu vào cách đọc kết quả chạy máy monitor theo từng dạng và trường hợp cụ thể.
Cách đọc kết quả chạy máy monitor dạng số
Đây là cách đọc kết quả chạy máy monitor trực quan và phổ biến nhất. Dưới đây là những thông số cơ bản và cách đọc thông số trên máy monitor mà bạn cần biết:
Nhịp tim (HR – Heart Rate/Pulse):
- Ý nghĩa: Thể hiện số lần tim đập trong một phút.
- Vị trí hiển thị: Thường là số lớn nhất, nổi bật trên màn hình, đơn vị là “bpm” (beats per minute).
- Cách đọc kết quả chạy máy monitor: Ở người lớn khỏe mạnh, nhịp tim bình thường nằm trong khoảng 60-100 bpm. Ở trẻ em hoặc trẻ sơ sinh, ngưỡng này sẽ cao hơn.
- Dấu hiệu bất thường: Nhịp tim nhanh (trên 100 bpm, gọi là nhịp nhanh/tachycardia) hoặc nhịp tim chậm (dưới 60 bpm, gọi là nhịp chậm/bradycardia) đều cần được chú ý, đặc biệt là khi đi kèm các triệu chứng khác.
Huyết áp (BP – Blood Pressure):
- Ý nghĩa: Lực mà máu tác động lên thành động mạch. Gồm hai chỉ số: Huyết áp tâm thu (Systolic) là áp lực cao nhất khi tim co bóp, và Huyết áp tâm trương (Diastolic) là áp lực thấp nhất khi tim giãn ra.
- Vị trí hiển thị: Thường hiển thị dưới dạng phân số (ví dụ: 120/80 mmHg).
- Cách đọc kết quả chạy máy monitor: Ở người lớn, huyết áp lý tưởng thường là dưới 120/80 mmHg.
- Dấu hiệu bất thường: Huyết áp cao (hypertension) hoặc huyết áp thấp (hypotension) đều có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và cần được theo dõi sát sao.
Nhịp thở (RR – Respiration Rate):
- Ý nghĩa: Số lần hít thở trong một phút.
- Vị trí hiển thị: Đơn vị là “nhịp/phút” hoặc “breaths per minute”.
- Cách đọc kết quả chạy máy monitor: Ở người lớn, nhịp thở bình thường dao động từ 12-20 nhịp/phút.
- Dấu hiệu bất thường: Thở quá nhanh (tachypnea) hoặc quá chậm (bradypnea) có thể là dấu hiệu của các vấn đề về hô hấp hoặc chuyển hóa.
Nồng độ oxy trong máu (SpO2 – Saturation of Peripheral Oxygen):
- Ý nghĩa: Đo lường tỷ lệ phần trăm hemoglobin trong máu đã bão hòa oxy.
- Vị trí hiển thị: Đơn vị là “%”.
- Cách đọc kết quả chạy máy monitor: Thông thường, SpO2 khỏe mạnh nằm trong khoảng 95-100%.
- Dấu hiệu bất thường: SpO2 dưới 95% (hạ oxy máu) là một dấu hiệu đáng báo động, cần được can thiệp y tế ngay lập tức.
Nhiệt độ cơ thể (Temp – Temperature):
- Ý nghĩa: Nhiệt độ bên trong cơ thể.
- Vị trí hiển thị: Đơn vị là “°C” (độ C) hoặc “°F” (độ F).
- Cách đọc kết quả chạy máy monitor: Nhiệt độ cơ thể bình thường dao động khoảng 36.5 – 37.5 °C.
- Dấu hiệu bất thường: Sốt (trên 38 °C) hoặc hạ thân nhiệt (dưới 35 °C) đều cần được theo dõi.

Cách đọc kết quả chạy máy monitor dạng sóng
Ngoài các con số, bạn cũng có thể áp dụng cách đọc kết quả chạy máy monitor chính xác bằng các đường sóng giúp biểu diễn hoạt động sinh lý một cách trực quan.
Sóng điện tim (ECG – Electrocardiogram):
- Ý nghĩa: Biểu diễn hoạt động điện của tim. Mỗi nhịp đập của tim tạo ra một sóng đặc trưng (P, QRS, T).
- Cách đọc kết quả chạy máy monitor: Nhịp tim thể hiện qua tần số xuất hiện của sóng QRS. Hình dạng sóng giúp đánh giá rối loạn nhịp tim hoặc các vấn đề về cấu trúc tim.
Sóng SpO2 (Plethysmograph):
- Ý nghĩa: Biểu đồ sóng thể hiện sự thay đổi thể tích mạch máu theo từng nhịp đập của tim, đồng thời phản ánh chất lượng tín hiệu SpO2.
- Cách đọc kết quả chạy máy monitor: Sóng thường có dạng đều đặn, nhịp nhàng. Nếu sóng nhỏ, yếu hoặc không đều, có thể tín hiệu đo không tốt hoặc tuần hoàn ngoại vi đang gặp vấn đề.
Sóng nhịp thở (Respiration Waveform):
- Ý nghĩa: Biểu đồ thay đổi thể tích lồng ngực khi hít vào và thở ra.
- Cách đọc kết quả chạy máy monitor: Sóng thường đều đặn, cho thấy nhịp thở ổn định. Nếu sóng không đều, dốc ngược hoặc biến mất, cần kiểm tra lại đường thở hoặc chức năng hô hấp.

Cách đọc kết quả chạy máy monitor sản khoa
Máy monitor sản khoa (Cardiotocography – CTG) được sử dụng để theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung của mẹ bầu, giúp đánh giá sức khỏe thai nhi trong quá trình chuyển dạ hoặc khi có dấu hiệu bất thường. Cách đọc kết quả chạy máy monitor sản khoa tập trung vào các yếu tố sau:
Nhịp tim thai cơ bản (Baseline FHR):
- Ý nghĩa: Nhịp tim trung bình của thai nhi khi không có cơn co tử cung hoặc các yếu tố gây nhiễu.
- Cách đọc kết quả chạy máy monitor: Ngưỡng bình thường của một thai nhi thường dao động từ 110-160 nhịp/phút.
- Dấu hiệu bất thường: Nhịp tim thai nhanh hoặc chậm hơn ngưỡng bình thường có thể là dấu hiệu suy thai.
Dao động nhịp tim thai (Variability):
- Ý nghĩa: Sự thay đổi nhịp đập của tim thai từ nhịp này sang nhịp khác, phản ánh hoạt động của hệ thần kinh tự chủ của thai nhi.
- Cách đọc kết quả chạy máy monitor: Biểu hiện qua các thay đổi nhỏ trên đường sóng nhịp tim thai. Dao động vừa phải (Moderate Variability) thường là dấu hiệu của thai nhi khỏe mạnh.
- Dấu hiệu bất thường: Dao động giảm hoặc mất đi có thể là dấu hiệu suy thai, thiếu oxy hoặc thai nhi đang ngủ.
Tăng nhịp (Accelerations):
- Ý nghĩa: Sự tăng tạm thời nhịp tim thai trên đường nền.
- Cách đọc kết quả chạy máy monitor: Màn hình hiển thị tăng nhịp là dấu hiệu tích cực, cho thấy thai nhi khỏe mạnh và phản ứng tốt với môi trường.
Giảm nhịp (Decelerations):
- Ý nghĩa: Sự giảm tạm thời nhịp tim thai dưới đường nền. Có thể có nhiều loại giảm nhịp (sớm, muộn, biến đổi) và mỗi loại mang ý nghĩa lâm sàng khác nhau.
- Cách đọc kết quả chạy máy monitor: Màn hình hiển thị giảm nhịp thường là dấu hiệu đáng lo ngại về tình trạng thiếu oxy của thai nhi.
Cơn co tử cung (Uterine Contractions):
- Ý nghĩa: Biểu đồ thể hiện tần suất, cường độ và thời gian của các cơn co tử cung của mẹ.
- Cách đọc kết quả chạy máy monitor Sóng co tử cung giúp đánh giá tiến triển chuyển dạ và mối liên hệ với nhịp tim thai.

Việc nắm được cách đọc kết quả từ máy monitor là chìa khóa giúp bạn hiểu rõ các chỉ số sức khỏe quan trọng và tự tin hơn trong việc theo dõi tình trạng cơ thể. Khi hiểu rõ các thông số hiển thị, bạn sẽ chủ động hơn trong việc phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ lo lắng nào liên quan đến sức khỏe của bản thân, người thân hoặc thú cưng, Thiết bị y tế An Thịnh Phát khuyên bạn đừng ngần ngại tìm đến sự tư vấn và hỗ trợ từ đội ngũ y tế chuyên môn để được hướng dẫn kịp thời và chính xác.