Đo điện tim là phương pháp quan trọng giúp phát hiện sớm các bất thường về tim mạch thông qua tín hiệu điện của tim. Tuy nhiên, để hiểu đúng các thông số đo được, người dùng cần nắm rõ cách đọc máy đo điện tim. Bài viết sau từ Thiết bị y tế An Thịnh Phát sẽ giúp bạn làm rõ từng chỉ số và ý nghĩa lâm sàng của chúng.

Hướng dẫn chi tiết cách đọc máy đo điện tim
Hiểu đúng cách đọc máy đo điện tim giúp bác sĩ đánh giá chính xác hoạt động điện tim và phát hiện sớm rối loạn tim mạch. Việc đọc điện tâm đồ cần thực hiện tuần tự từ tổng quan đến từng chỉ số cụ thể để đảm bảo chẩn đoán hiệu quả:
Nhận định tổng quát ban đầu
Trước tiên, cần đánh giá sơ bộ toàn bộ bản ghi điện tâm đồ, bao gồm:
- Nhịp tim: Xác định xem có phải nhịp xoang không (sóng P đi trước mỗi QRS, khoảng PR ổn định).
- Tần số tim: Dùng công thức 300 / số ô lớn giữa hai sóng R liên tiếp để tính (với tốc độ giấy 25 mm/s). Tần số bình thường: 60–100 lần/phút.
- Trục điện tim: Đánh giá hướng trung bình của dòng điện thất, thường xác định bằng hai chuyển đạo DI và aVF.
Việc nắm chắc các yếu tố tổng quát sẽ giúp việc đi sâu vào cách đọc máy đo điện tim trở nên chính xác và có hệ thống hơn.

Phân tích từng thành phần điện tâm đồ
Trong cách đọc máy đo điện tim, bước tiếp theo là phân tích từng thành phần, bởi mỗi chỉ số đều phản ánh hoạt động sinh lý và bệnh lý của tim:
Sóng P – Hoạt động nhĩ
Đầu tiên, quan sát sóng P để đánh giá hoạt động điện của nhĩ và xác định nguồn gốc nhịp tim:
- Sóng P dương ở DI, DII, aVF, V4–V6; âm ở aVR.
- Dạng sóng mượt, không nhọn, không khấc.
- Thời gian: 0,06–0,12 giây; biên độ < 2,5 mm.
- Trục P nằm trong khoảng 0 đến +75°.
Sóng P đều và đúng vị trí là một dấu hiệu cho thấy nhịp tim bắt nguồn từ nút xoang – yếu tố nền tảng khi thực hiện cách đọc máy đo điện tim.
Khoảng PR – Chỉ số đánh giá dẫn truyền nhĩ thất
Tiếp theo là khoảng PR – thể hiện thời gian truyền xung động từ nhĩ đến thất:
- Đo từ đầu sóng P đến đầu phức bộ QRS.
- Thời gian bình thường: 0,12–0,20 giây.
- PR kéo dài cho thấy dẫn truyền chậm (bloc nhĩ – thất độ I); PR ngắn có thể gặp trong hội chứng WPW.
Khoảng PR là một chỉ số quan trọng, thường được đánh giá đầu tiên khi thực hành cách đọc máy đo điện tim một cách bài bản.

Phức bộ QRS – Khử cực thất
Phức bộ QRS là thành phần trung tâm của điện tâm đồ, thể hiện quá trình khử cực cơ thất:
- Thời gian: 0,05–0,10 giây; nếu > 0,12 giây → bloc nhánh.
- Cấu trúc:
- Q: sóng âm đầu tiên.
- R: sóng dương đầu tiên.
- S: sóng âm kế tiếp sau R.
- Biên độ:
- 5 mm ở chuyển đạo chi, trên 10 mm ở chuyển đạo trước tim.
- R tăng dần từ V1 đến V5; R cao ở V5–V6 gợi ý phì đại thất trái.
Việc phân tích kỹ QRS giúp phát hiện các bất thường cấu trúc hoặc dẫn truyền, là nội dung không thể thiếu trong cách đọc máy đo điện tim chuyên sâu.

Đoạn ST – Giai đoạn khử cực hoàn tất
Đoạn ST là chỉ số nhạy với các tổn thương cơ tim:
- Từ cuối phức bộ QRS đến đầu sóng T.
- Thông thường trùng với đường đẳng điện.
- ST chênh lên hoặc xuống > 1 mm có thể chỉ dấu nhồi máu cơ tim cấp, viêm màng ngoài tim hoặc tác dụng thuốc.
ST là một phần quan trọng, nhất là khi cách đọc máy đo điện tim được thực hiện để tìm kiếm dấu hiệu nhồi máu.
Sóng T – Tái cực thất
Sóng T biểu thị giai đoạn tái cực của tâm thất:
- Có cùng hướng với QRS ở cùng chuyển đạo.
- Dương ở DII, V2–V6; âm ở aVR.
- Cao nhất tại V3–V4.
Sóng T bất thường có thể chỉ ra thiếu máu cơ tim, rối loạn điện giải – là điểm cần lưu ý trong cách đọc máy đo điện tim nhằm phát hiện rối loạn chức năng cơ tim.

Khoảng QT – Hoạt hóa và phục hồi thất
Khoảng QT kéo dài từ đầu QRS đến hết sóng T:
- Bình thường: 0,35–0,45 giây (tùy tần số tim).
- QTc = QT / √RR, điều chỉnh khi nhịp tim thay đổi.
- QT kéo dài → nguy cơ loạn nhịp nguy hiểm như Torsades de Pointes.
Trong cách đọc máy đo điện tim, đánh giá QT rất cần thiết khi nghi ngờ các rối loạn nhịp hoặc theo dõi tác dụng phụ của thuốc.
Sóng U – Giai đoạn sau tái cực
Sóng U là thành phần nhỏ và ít khi được chú ý, nhưng có ý nghĩa khi xuất hiện rõ rệt:
- Xuất hiện sau sóng T, nhỏ, dương tính.
- Thường thấy trong nhịp chậm, hạ kali máu, hoặc dùng thuốc chống loạn nhịp.
- Sóng U lớn bất thường có thể là dấu hiệu cảnh báo rối loạn điện học nghiêm trọng.
Việc nhận biết sóng U là phần nâng cao trong cách đọc máy đo điện tim, thường áp dụng trong theo dõi chuyên sâu và phân tích điện giải.

Lưu ý quan trọng trong cách đọc máy đo điện tim
Để đảm bảo kết quả chính xác và thiết bị vận hành bền bỉ, người thực hiện cách đọc máy đo điện tim cần ghi nhớ:
- Vệ sinh điện cực sau khi đo: Điện cực dễ bị oxy hóa do tiếp xúc gel hoặc da. Sau mỗi lần đo, cần lau sạch bằng khăn mềm thấm cồn để tránh nhiễu tín hiệu, giúp cách đọc máy đo điện tim chính xác hơn.
- Nối đất thiết bị trước khi sử dụng: Máy đo điện tim dễ nhiễu bởi từ trường hoặc thiết bị điện tử lân cận. Nối đất đúng cách giúp đảm bảo độ tin cậy trong cách đọc máy đo điện tim.
- Không sử dụng gần thiết bị điện tử khác: Tránh đo tại khu vực có nhiều thiết bị y tế hoặc điện tử đang hoạt động vì dễ gây sai lệch tín hiệu, ảnh hưởng đến cách đọc máy đo điện tim.
- Yêu cầu bệnh nhân tháo đồ kim loại và điện tử: Ví, điện thoại, đồng hồ, trang sức,… có thể gây nhiễu tín hiệu, làm sai kết quả trong cách đọc máy đo điện tim.
- Hướng dẫn bệnh nhân hợp tác đúng quy trình: Bệnh nhân cần nằm yên, thư giãn và tuân thủ chỉ dẫn y tế để quá trình cách đọc máy đo điện tim diễn ra suôn sẻ, hạn chế sai số.
- Tuân thủ điều kiện môi trường đo lý tưởng: Thực hiện cách đọc máy đo điện tim trong không gian yên tĩnh, ít nhiễu từ để tối ưu độ chính xác.
Việc nắm rõ cách đọc máy đo điện tim giúp người dùng chủ động hơn trong theo dõi sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, để đảm bảo chẩn đoán chính xác, cần tham khảo kỹ lưỡng ý kiến chuyên gia. Liên hệ Thiết bị y tế An Thịnh Phát để được tư vấn và lựa chọn thiết bị phù hợp, hỗ trợ tối ưu cho quá trình theo dõi tim mạch tại nhà.